Dầu nhớt là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong việc bảo quản, bôi trơn và bảo vệ các bộ phận máy móc. Với công dụng và vai trò của dầu nhớt, nó đã đóng góp một phần quan trọng vào sự hoạt động trơn tru và hiệu quả của các động cơ, thiết bị công nghiệp.
I. Độ nhớt ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của máy móc
Ngoài mức độ bôi trơn, một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi chọn dầu nhớt là độ nhớt của dầu. Độ nhớt, tức khả năng của dầu chống lại sự biến đổi của dạng chất lỏng, nó đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và bảo vệ của máy móc. Việc lựa chọn đúng độ nhớt là cần thiết và nó phải phù hợp với tốc độ, tải trọng của động cơ, nhiệt độ và điều kiện vận hành chung của máy móc.
Nếu độ nhớt quá thấp, dầu trở nên quá mỏng, dẫn đến tăng ma sát giữa các bề mặt kim loại và có thể gây ra mài mòn nhanh chóng. Nó có thể dẫn đến hỏng hóc của máy móc. Trong khi đó, nếu độ nhớt quá cao, dầu trở nên quá đặc, gây ra độ nhớt lớn, cũng có thể gây ra các vấn đề tương tự với tình trạng quá mức độ bôi trơn. Cả hai tình huống này đều không mong muốn cho sự hoạt động của thiết bị.
Vì vậy, việc lựa chọn đúng độ nhớt của dầu nhớt rất quan trọng để đảm bảo sự trơn tru và bảo vệ hiệu suất của máy móc.
Xem thêm: Các đặc tính quan trọng của dầu nhớt công nghiệp bạn nên biết
II. Mức độ bôi trơn của dầu nhớt đến động cơ
Dầu nhớt đóng vai trò quan trọng trong việc bôi trơn các bộ phận của động cơ, đặc biệt là vòng bi và bánh răng. Vòng bi và bánh răng yêu cầu một mức mô-men xoắn nhất định để khởi động và tiếp tục quá trình quay của chúng. Dầu nhớt là yếu tố quyết định trong việc thực hiện chức năng này. Khi các bánh răng hoạt động, dầu bôi trơn đảm bảo rằng các bộ phận này được bôi trơn đầy đủ.
Tuy nhiên, cân nhắc về mức độ bôi trơn là rất quan trọng. Nếu mức độ bôi trơn quá cao, dầu sẽ dư thừa và gây ra sự làm việc cường độ lớn hơn cho máy. Việc quá nhiều dầu trong vòng bi có thể làm gia tăng ma sát và tiêu hao năng lượng không cần thiết. Do đó, việc sử dụng dầu nhớt với lượng thích hợp là một phần quan trọng của bảo dưỡng, bảo vệ máy móc.
III. Công dụng và vai trò của dầu nhớt
1. Công dụng
Dầu động cơ có nhiều công dụng quan trọng đối với hoạt động của động cơ và thiết bị, chúng được mô tả như sau:
- Bôi trơn bề mặt: Dầu động cơ tạo một lớp màng dầu mỏng ở các bề mặt tiếp xúc giữa các chi tiết, giảm ma sát, ngăn mài mòn, giảm tổn thất công suất. Như vậy sẽ giúp tăng hiệu suất và giảm tổn thất cơ học, cải thiện tính kinh tế của động cơ.
- Rửa sạch bề mặt ma sát của các chi tiết: Trong quá trình hoạt động, các bề mặt tiếp xúc thường tạo ra các mạt kim loại tróc ra khỏi bề mặt. Dầu động cơ cuốn trôi các mạt kim loại này và giữ chúng lại ở hệ thống bôi trơn, ngăn bề mặt làm việc bị trầy xước.
- Làm mát một số chi tiết: Một số chi tiết như piston và trục khuỷu sản sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. Dầu động cơ giúp làm giảm nhiệt độ của những chi tiết này bằng cách tản nhiệt hiệu quả.
- Làm kín: Dầu động cơ tạo ra một màng dầu mỏng giữa piston và thành xi-lanh, giúp làm kín buồng đốt và ngăn ngừa tổn thất công suất.
- Chống ôxy hóa và gỉ sét: Dầu nhớt tạo màng dầu bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi các tác nhân như nước và oxy hóa, nhờ sự hiện diện của các chất phụ gia trong dầu.
- Rút ngắn quá trình chạy rà động cơ: Khi cần chạy rà động cơ cần dầu động cơ có độ nhớt thấp. Ngoài ra, dầu được pha thêm một số chất phụ gia đặc biệt giúp làm mềm tổ chức tế vi kim loại trên bề mặt chi tiết.
2. Vai trò
Dầu nhớt đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của các động cơ và thiết bị. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các nhiệm vụ quan trọng của loại dầu này:
- Nhiệm vụ phân tán và tẩy rửa: Dầu nhớt chức năng quan trọng trong việc đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru. Nó không chỉ làm nhiệm vụ bôi trơn mà còn giúp làm sạch, phân tán các tạp chất gây cản trở quá trình vận hành như cặn bẩn và cặn mài mòn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi động cơ phải hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Nhiệm vụ bảo vệ: Dầu nhớt chống lại hiện tượng ăn mòn trên bề mặt kim loại bằng cách hình thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt các chi tiết máy. Việc bảo vệ này được đảm bảo bởi các phụ gia đặc chế trong dầu như phụ gia chống gỉ sắt và ăn mòn.
- Truyền tải năng lượng: Dầu nhớt có khả năng truyền tải năng lượng và thường được ứng dụng trong hệ thống thủy lực. Các ứng dụng này sử dụng khả năng truyền tải của dầu nhớt để đảm bảo các thiết bị vận hành liên tục và hiệu quả.
- Nhiệm vụ bôi trơn: Dầu nhớt giúp giảm ma sát, mài mòn của các thiết bị. Nó giúp tối ưu hóa sự tiếp xúc giữa các bề mặt, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và chống bào mòn hiệu quả.
- Nhiệm vụ làm mát: Dầu nhớt đóng vai trò quan trọng trong việc làm mát các bộ phận máy móc đang hoạt động. Nhiệt độ nảy sinh do ma sát bề mặt kim loại và trong buồng đốt được kiểm soát hiệu quả bằng dầu nhớt.
Trong bài viết trên, Công ty Thiên Long đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết về công dụng và vai trò của dầu nhớt mà nó mang lại. Thấy rõ rằng dầu nhớt có nhiều công dụng và vai trò khác nhau trong các công cụ và thiết bị riêng. Hy vọng rằng thông qua thông tin trong bài viết, bạn có thêm kiến thức để lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp nhất cho nhu cầu của mình nhé.
Xem thêm:
Nguyên liệu chính của dầu nhớt trong quá trình sản xuất là gì?
Ứng dụng dầu nhớt trong ngành công nghiệp đóng tàu
- Loại hóa chất tẩy dầu mỡ hiệu quả nhất (19.08.2017)
- Những lý do nên chọn dầu máy nén khí fusheng fs600 (01.12.2023)
- Khám phá những điều cần biết về dầu máy nén khí castrol aircol mr 46 (01.12.2023)
- Tại sao dầu làm mát máy nén khí quan trọng? (01.12.2023)
- Các loại dầu bôi trơn cho máy nén khí piston (01.12.2023)
- Các loại dầu máy nén khí phổ biến (01.12.2023)
- Những ưu điểm mà dầu máy nén khí Atlas Copco mang lại (01.12.2023)
- Ứng dụng của dầu truyền nhiệt therminol 55 trong công nghiệp (01.12.2023)